Phiên âm : huà juàn.
Hán Việt : họa quyển.
Thuần Việt : bức hoạ cuộn tròn; bức tranh cuốn tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bức hoạ cuộn tròn; bức tranh cuốn tròn. 成卷軸形的畫.