VN520


              

畫到

Phiên âm : huà dào.

Hán Việt : họa đáo.

Thuần Việt : hoạch định; trù định kế sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạch định; trù định kế sách. 同"劃策".


Xem tất cả...