VN520


              

畢生

Phiên âm : bì shēng.

Hán Việt : tất sinh, tất sanh.

Thuần Việt : suốt đời; cả đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suốt đời; cả đời (thường nói về sự nghiệp, dùng trong văn viết). 一生, 多就事業說, 用于書面語.

♦Cả đời, suốt đời. ◇Tô Thức 蘇軾: (Chu Thọ Xương) sanh mẫu tam tuế xả khứ, trưởng đại, thích huyết tả kinh, thệ tất sanh tầm phỏng (朱壽昌)生母三歲捨去, 長大, 刺血寫經, 誓畢生尋訪 (Đông Pha chí lâm 東坡志林, Quyển nhị).


Xem tất cả...