VN520


              

畢業

Phiên âm : bì yè.

Hán Việt : tất nghiệp.

Thuần Việt : tốt nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt nghiệp.在學校或訓練班學習期滿, 達到規定的要求, 結束學習.

♦Xong khóa trình học tập hoặc huấn luyện. § Cũng nói là tốt nghiệp 卒業, kết nghiệp 結業. ◇Lão Xá 老舍: Nhĩ hoàn sai nhất niên tài năng tất nghiệp 你還差一年才能畢業 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tứ 四) Em chỉ còn một năm học nữa là tốt nghiệp.


Xem tất cả...