VN520


              

留情

Phiên âm : liú qíng.

Hán Việt : lưu tình.

Thuần Việt : nương tay, nhẹ tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手下留情 Thủ Hạ Lưu Tình


Xem tất cả...