Phiên âm : liú yú dì.
Hán Việt : lưu dư địa .
Thuần Việt : để lối thoát; để đường lui; rào trước đón sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để lối thoát; để đường lui; rào trước đón sau. (說話、辦事)不走極端, 留下回旋的地步.