Phiên âm : wèi bì.
Hán Việt : úy tị .
Thuần Việt : lẩn tránh; sợ hãi trốn tránh; chùn bước; ngần ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẩn tránh; sợ hãi trốn tránh; chùn bước; ngần ngại. 因畏懼而躲避.