Phiên âm : wèi tú.
Hán Việt : úy đồ .
Thuần Việt : việc không dám làm; con đường nguy hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc không dám làm; con đường nguy hiểm. 比喻不敢做的事情.