VN520


              

男聲

Phiên âm : nán shēng.

Hán Việt : nam thanh .

Thuần Việt : giọng nam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giọng nam. 聲樂中的男子聲部, 一般分男高音、男中音、男低音.


Xem tất cả...