VN520


              

男方

Phiên âm : nán fāng.

Hán Việt : nam phương .

Thuần Việt : nhà trai; đàng trai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà trai; đàng trai. 男的一方面(多用于有關的婚事的場合).


Xem tất cả...