Phiên âm : nán fāng.
Hán Việt : nam phương .
Thuần Việt : nhà trai; đàng trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà trai; đàng trai. 男的一方面(多用于有關的婚事的場合).