VN520


              

男室女家

Phiên âm : nán shì nǚ jiā.

Hán Việt : nam thất nữ gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

男女嫁娶成婚之事。明.汪廷訥《獅吼記》第一四齣:「男室女家, 大倫攸係。天長地久, 樂意相關。」也作「男婚女嫁」。


Xem tất cả...