Phiên âm : nán shì nǚ jiā.
Hán Việt : nam thất nữ gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男女嫁娶成婚之事。明.汪廷訥《獅吼記》第一四齣:「男室女家, 大倫攸係。天長地久, 樂意相關。」也作「男婚女嫁」。