Phiên âm : nán zǐ.
Hán Việt : nam tử.
Thuần Việt : người đàn ông.
Đồng nghĩa : 男人, 漢子, 鬚眉, 丈夫, .
Trái nghĩa : , .
đàn ông; nam giới. 男性的人.