VN520


              

电流表

Phiên âm : diàn liú biǎo.

Hán Việt : điện lưu biểu.

Thuần Việt : am-pe kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

am-pe kế
安培计


Xem tất cả...