Phiên âm : diàn liú.
Hán Việt : điện lưu.
Thuần Việt : luồng điện; dòng điện; điện lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luồng điện; dòng điện; điện lưu定向流动的电荷电流通过导体会产生热效应磁效应化学效应发光效应等指电流强度