Phiên âm : shēn biàn.
Hán Việt : thân biện.
Thuần Việt : biện bạch.
Đồng nghĩa : 辯論, 辯說, .
Trái nghĩa : , .
biện bạch. (對受人指責的事)申述理由, 加以辯解.