Phiên âm : shēn bàn .
Hán Việt : thân bạn, thân biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Xin làm ứng viên thiết lập, tổ chức. ◎Như: thân bạn áo vận hội 申辦奧運會 (Tiếng Anh: bid for the olympic games).