VN520


              

申訴

Phiên âm : shēn sù.

Hán Việt : thân tố .

Thuần Việt : khiếu nại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khiếu nại. 國家機關工作人員和政黨、團體成員等對所受處分不服時, 向原機關或上級機關提出自己的意見.


Xem tất cả...