Phiên âm : jiǎ zhǒng lì zǐ.
Hán Việt : giáp chủng lạp tử.
Thuần Việt : hạt an-pha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt an-pha. 某些放射性物質衰變時放射出來的氦原子核, 由兩個中子和兩個質子構成, 質量為氫原子的四倍, 速度每秒可達兩萬公里, 帶正電荷. 穿透力不大, 能傷害動物的皮膚. 也叫阿耳法粒子.