VN520


              

甲状腺

Phiên âm : jiǎ zhuàng xiàn.

Hán Việt : giáp trạng tuyến .

Thuần Việt : Tuyến giáp trạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tuyến giáp trạng


Xem tất cả...