Phiên âm : jiǎ bīng.
Hán Việt : giáp binh .
Thuần Việt : binh giáp; áo giáp và binh khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. binh giáp; áo giáp và binh khí. 鎧甲和兵器, 泛指武備, 軍事.