VN520


              

甲克

Phiên âm : jiǎ kè.

Hán Việt : giáp khắc .

Thuần Việt : áo blu-dông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo blu-dông. 一種長短只到腰部、下口束緊的短外套. (英jacket).


Xem tất cả...