Phiên âm : tián yě gōng zuò.
Hán Việt : điền dã công tác .
Thuần Việt : công tác dã ngoại; công việc đồng áng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công tác dã ngoại; công việc đồng áng. 野外工作的舊稱.