Phiên âm : yòng xíng.
Hán Việt : dụng hình .
Thuần Việt : dụng hình; sử dụng hình cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng hình; sử dụng hình cụ. 動用刑具;施加刑法.