Phiên âm : chǎn xiāo.
Hán Việt : sản tiêu .
Thuần Việt : sản tiêu; sản xuất và tiêu thụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản tiêu; sản xuất và tiêu thụ. 生產和銷售.