Phiên âm : chǎn yè zī běn.
Hán Việt : sản nghiệp tư bổn.
Thuần Việt : tư bản công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư bản công nghiệp. 在資本主義制度下投入工農業生產的資本.