Phiên âm : chǎn dì zhèng míng.
Hán Việt : sản địa chứng minh .
Thuần Việt : giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa