Phiên âm : chǎn zhí.
Hán Việt : sản trị.
Thuần Việt : giá trị sản lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá trị sản lượng. 在一個時期內全部產品或某一項產品以貨幣計算的價值量.