VN520


              

生管进度表

Phiên âm : shēng guǎn jìn dù biǎo.

Hán Việt : sanh quản tiến độ biểu.

Thuần Việt : biểu tiến độ quản lý sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu tiến độ quản lý sản xuất


Xem tất cả...