VN520


              

甜活兒

Phiên âm : tián huó r.

Hán Việt : điềm hoạt nhi.

Thuần Việt : công việc làm ít được hưởng nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công việc làm ít được hưởng nhiều. 費力少而報酬多的工作(對"苦活兒"而言).


Xem tất cả...