Phiên âm : gān yǔ.
Hán Việt : cam vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 甘霖, .
Trái nghĩa : , .
♦Mưa lành, mưa hợp thời. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Cam vũ thì giáng, ngũ cốc phiền thực 甘雨時降, 五穀蕃植 (Chủ thuật huấn 主術訓).