VN520


              

甘雨

Phiên âm : gān yǔ.

Hán Việt : cam vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 甘霖, .

Trái nghĩa : , .

♦Mưa lành, mưa hợp thời. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Cam vũ thì giáng, ngũ cốc phiền thực 甘雨時降, 五穀蕃植 (Chủ thuật huấn 主術訓).


Xem tất cả...