Phiên âm : gān yán.
Hán Việt : cam ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蜜語, 甜言, .
Trái nghĩa : , .
♦Lời ngon ngọt. ◇Sử Kí 史記: Khổ ngôn dược dã, cam ngôn tật dã 苦言藥也, 甘言疾也 (Thương Quân liệt truyện 商君列傳).