VN520


              

甘結

Phiên âm : gān jié.

Hán Việt : cam kết.

Thuần Việt : giấy cam đoan; giấy cam kết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy cam đoan; giấy cam kết. 舊時交給官府的一種字據, 表示愿意承當某種義務或責任, 如果不能履行諾言, 甘愿接受處罰.

♦Giấy bảo chứng giữ đúng lời. ◇Cao Minh 高明: Tả hữu dữ tha thủ liễu cam kết 左右與他取了甘結 (Tì bà kí 琵琶記, Nghĩa thương chẩn tế 義倉賑濟).
♦Làm tờ bảo chứng. ◇Tống đề hình tẩy oan tập lục 宋提刑洗冤集錄: Nhưng thủ khổ chủ tịnh thính nhất can nhân đẳng, liên danh cam kết, y thức bị tế khai tả đương nhật bảo kết 仍取苦主並聽一干人等, 連名甘結, 依式備細開寫當日保結 (Thánh triều ban hàng tân lệ 聖朝頒降新例, Kiểm nghiệm pháp thức 檢驗法式).


Xem tất cả...