Phiên âm : gān qǐn .
Hán Việt : cam tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngủ say, ngủ ngon. § Cũng nói là cam thụy 甘睡. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hồ kí tận, thủy giải y cam tẩm 壺既盡, 始解衣甘寢 (Tần Sinh 秦生) Uống cạn bầu rồi mới cởi áo ngủ say.