VN520


              

甘寢

Phiên âm : gān qǐn .

Hán Việt : cam tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngủ say, ngủ ngon. § Cũng nói là cam thụy 甘睡. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Hồ kí tận, thủy giải y cam tẩm 壺既盡, 始解衣甘寢 (Tần Sinh 秦生) Uống cạn bầu rồi mới cởi áo ngủ say.


Xem tất cả...