VN520


              

瓷漆

Phiên âm : cí qī.

Hán Việt : từ tất.

Thuần Việt : sơn quét lớp ngoài; sơn phủ ngoài; lacquer.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơn quét lớp ngoài; sơn phủ ngoài; lacquer. 涂料的一種, 用樹脂、顏料等制成, 涂在器物的表面可以增加光澤, 防止腐朽.