VN520


              

瓣香

Phiên âm : bàn xiāng .

Hán Việt : biện hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Thuật ngữ Phật giáo) § Còn nói là nhất biện hương 一瓣香.
♦Truyền thừa, kính ngưỡng.
♦Tỉ dụ tâm ý sùng kính. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: Ngũ châu vạn quốc giai nhi nữ, Hải giác thiên nhai hiến biện hương 五洲萬國佳兒女, 海角天涯獻瓣香 (Tham quan Lưu Hồ Lan kỉ niệm quán 參觀劉胡蘭紀念館).