Phiên âm : guā gé.
Hán Việt : qua cát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他與此事沒有瓜葛.
♦Kẻ thân thích. § Hai họ không có liên thuộc gì với nhau, do các ngành dây dưa với nhau mới trở thành thân thích gọi là qua cát 瓜葛.