VN520


              

瓜葛

Phiên âm : guā gé.

Hán Việt : qua cát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他與此事沒有瓜葛.

♦Kẻ thân thích. § Hai họ không có liên thuộc gì với nhau, do các ngành dây dưa với nhau mới trở thành thân thích gọi là qua cát 瓜葛.


Xem tất cả...