Phiên âm : guā qī.
Hán Việt : qua kì.
Thuần Việt : thời kỳ chuyển tiếp; thời kỳ chuyển tiếp quyền lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kỳ chuyển tiếp; thời kỳ chuyển tiếp quyền lực. 指任職期滿換人接替的日期.
♦Đổi thay chức việc, hẹn người này đến thay người kia. § Xem cập qua 及瓜.