Phiên âm : guā fēn.
Hán Việt : qua phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瓜分領土
♦Chia cắt (như bổ xẻ trái dưa vậy). ◇Hán Thư 漢書: Cao hoàng đế qua phân thiên hạ dĩ vương công thần, phản giả như vị mao nhi khởi 高皇帝瓜分天下以王功臣, 反者如蝟毛而起 (Giả Nghị truyện 賈誼傳).