VN520


              

瓊脂

Phiên âm : qióng zhì.

Hán Việt : quỳnh chi .

Thuần Việt : thạch trắng; A-ga; rau câu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thạch trắng; A-ga; rau câu. 植物膠的一種, 用海產的石花菜類制成, 無色、無固定形狀的固體, 溶于熱水. 可制冷食、微生物的培養基等. 也叫石花膠, 通稱洋菜或洋粉.


Xem tất cả...