Phiên âm : huán zhuàng ruǎngǔ.
Hán Việt : hoàn trạng nhuyễn cốt .
Thuần Việt : xương sụn cuống họng; sụn nhẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương sụn cuống họng; sụn nhẫn. 人的喉部下方的軟骨, 呈環形, 上連甲壯軟骨, 下連氣管.