VN520


              

環狀軟骨

Phiên âm : huán zhuàng ruǎngǔ.

Hán Việt : hoàn trạng nhuyễn cốt .

Thuần Việt : xương sụn cuống họng; sụn nhẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương sụn cuống họng; sụn nhẫn. 人的喉部下方的軟骨, 呈環形, 上連甲壯軟骨, 下連氣管.


Xem tất cả...