VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑣碎
Phiên âm :
suǒ suì.
Hán Việt :
tỏa toái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
瑣瑣碎碎.
瑣碎 (suǒ suì) : tỏa toái
瑣尾流離 (suǒ wěi liú lí) : tỏa vĩ lưu li
瑣事 (suǒ shì) : tỏa sự
瑣闥 (suǒ tà) : tỏa thát
瑣細 (suǒ xì) : vụn vặt; nhỏ nhặt; vặt vãnh
瑣屑 (suǒ xiè) : vụn vặt; vặt vãnh; nhỏ nhặt
瑣闈 (suǒ wéi) : tỏa vi
瑣瑣 (suǒ suǒ ) : tỏa tỏa
瑣羅亞斯德 (suǒ luó yà sī dé) : tỏa la á tư đức