Phiên âm : suǒ xiè.
Hán Việt : tỏa tiết .
Thuần Việt : vụn vặt; vặt vãnh; nhỏ nhặt.
Đồng nghĩa : 零碎, 瑣細, .
Trái nghĩa : , .
vụn vặt; vặt vãnh; nhỏ nhặt. 瑣碎.