VN520


              

瑞典

Phiên âm : ruì diǎn.

Hán Việt : thụy điển.

Thuần Việt : Thuỵ Điển; Sweden.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thuỵ Điển; Sweden (viết tắt là Swe. hoặc Swed.). 瑞典位于斯堪的納維亞半島東部的北歐國家. 17世紀以前是歐洲強國之一, 曾控制波羅的海沿岸大部分地區. 在北方戰爭(1700-1721年)中瑞典失去了它的許多領地, 并 于1905年承認了挪威獨立. 斯德哥爾摩是瑞典首都及最大的城市. 人口8,878,085 (2003).

♦Tên một quốc gia Bắc Âu, Thụy Điển vương quốc 瑞典王國 (tiếng Pháp: Suède). Thủ đô là Tư đức ca nhĩ ma 斯德哥爾摩 (Stockholm).