VN520


              

琴心劍膽

Phiên âm : qín xīn jiàn dǎn .

Hán Việt : cầm tâm kiếm đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đánh đàn thì thấy rõ lòng cao đẹp, múa kiếm thì thấy rõ sự gan dạ. Chỉ bậc tài hoa. Cũng viết kiếm đảm cầm tâm 劍膽琴心.


Xem tất cả...