Phiên âm : liú li wǎ.
Hán Việt : lưu li ngõa.
Thuần Việt : ngói lưu ly.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói lưu ly. 內層用較好的黏土, 表面用琉璃燒制成的瓦. 形狀和普通瓦相似而略長, 外部多呈綠色或金黃色, 鮮艷發光, 多用來修蓋宮殿或廟宇等.