VN520


              

琉璃

Phiên âm : liú lí.

Hán Việt : lưu li.

Thuần Việt : ngọc lưu ly.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngọc lưu ly. 用鋁和鈉的硅酸化合物燒制成的釉料, 常見的有綠色和金黃色兩種, 多加在黏土的外層, 燒制成缸、盆、磚瓦等.

♦(Danh) Một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực 西域. § Cũng viết là 流離.