Phiên âm : liú lí.
Hán Việt : lưu li.
Thuần Việt : ngọc lưu ly.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọc lưu ly. 用鋁和鈉的硅酸化合物燒制成的釉料, 常見的有綠色和金黃色兩種, 多加在黏土的外層, 燒制成缸、盆、磚瓦等.
♦(Danh) Một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực 西域. § Cũng viết là 流離.