VN520


              

理趣

Phiên âm : lǐ qù.

Hán Việt : lí thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sự lí có ý nghĩa. ◇Liệt nữ truyện 列女傳: Mỗi dữ chư huynh luận kinh nghĩa, lí thú siêu viễn, chư huynh thâm dĩ thán phục 每與諸兄論經義, 理趣超遠, 諸兄深以歎伏 (Lưu Thông thê Lưu Thị 劉聰妻劉氏).
♦Điều thú vị, sự thích thú, tình thú, hứng trí. ◎Như: diệc năng đắc san thủy lí thú 亦能得山水理趣.


Xem tất cả...