VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
理喻
Phiên âm :
lǐ yù.
Hán Việt :
lí dụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不可理喻.
理屈詞窮 (lǐ qū cí qióng) : đuối lý; cùng đường đuối lý
理查司特勞斯 (lǐ chá sī tè láo sī) : lí tra ti đặc lao tư
理所當然 (lǐ suǒ dāng rán) : đương nhiên; dĩ nhiên
理直氣壯 (lǐ zhí qì zhuàng) : lẽ thẳng khí hùng; cây ngay không sợ chết đứng; và
理发推子 (lǐ fǎ tuī zi) : Cái kẹp uốn tóc
理不勝辭 (lǐ bù shēng cí) : lí bất thắng từ
理不直氣不壯 (lǐ bù zhí qì bù zhuàng) : lí bất trực khí bất tráng
理事会 (lǐ shì huì) : ban trị sự; hội đồng
理學家 (lǐ xué jiā) : lí học gia
理七 (lǐ qī ) : lí thất
理院鵲巢 (lǐ yuàn què cháo) : lí viện thước sào
理算…的金额 (lǐ suàn…de jīn é) : Điều chỉnh mức tiền
理解力 (lǐ jiě lì) : lí giải lực
理亏 (lǐ kuī) : đuối lý; không hợp đạo lí
理发匠 (lǐ fà jiāng) : thợ cắt tóc; thợ hớt tóc
理合 (lǐ hé) : lí hợp
Xem tất cả...