Phiên âm : qiú tǐ.
Hán Việt : cầu thể.
Thuần Việt : khối cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khối cầu. 球面所包圍的立體.
♦Khối cầu, hình cầu. ◎Như: địa cầu bổn thân tức thị thỏa viên hình cầu thể 地球本身即是橢圓形球體.