Phiên âm : qiú xié.
Hán Việt : cầu hài .
Thuần Việt : giầy đá bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giầy đá bóng. 一種帆布幫兒, 橡膠底的鞋.